Trang chủTRITURBINE • NSE
add
Triveni Turbine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
513,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
513,65 ₹ - 538,70 ₹
Phạm vi một năm
460,30 ₹ - 885,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
168,37 T INR
Số lượng trung bình
818,91 N
Tỷ số P/E
49,72
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -19,85% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -15,22% |
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | -19,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,03 | -19,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,75 Tr | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | -21,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | -19,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
928