Trang chủTRIS • IDX
add
Trisula International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
189,00 Rp - 198,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 246,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
606,30 T IDR
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 421,02 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 63,21 T | -10,11% |
Thu nhập ròng | 13,30 T | 24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 14,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,85 T | 3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,25 T | 55,57% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 6,91% |
Tổng nợ | 534,62 T | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,30 T | 24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,92 T | 123,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,82 T | 53,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,34 T | -156,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,76 T | 511,87% |
Dòng tiền tự do | 53,12 T | 6.663,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.409