Trang chủTRIS • IDX
add
Trisula International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
177,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 246,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
562,32 T IDR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,51 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 58,62 T | -8,58% |
Thu nhập ròng | 13,32 T | 100,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 93,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,46 T | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,79 T | 20,01% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 5,24% |
Tổng nợ | 484,96 T | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,32 T | 100,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,34 T | 1.251,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,34 T | 24,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,59 T | -226,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,42 T | 449,81% |
Dòng tiền tự do | 41,81 T | 10.309,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.196