Trang chủTRIS3 • BVMF
add
Trisul SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,94 R$ - 7,15 R$
Phạm vi một năm
3,97 R$ - 8,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T BRL
Số lượng trung bình
353,70 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,67 Tr | -7,80% |
Chi phí hoạt động | 38,48 Tr | -15,02% |
Thu nhập ròng | 48,03 Tr | 57,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 70,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,51 Tr | 43,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,75 Tr | 103,91% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 18,88% |
Tổng nợ | 1,73 T | 29,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,03 Tr | 57,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,20 Tr | 633,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -115,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,95 Tr | 143,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,20 Tr | 194,04% |
Dòng tiền tự do | -176,20 Tr | -704,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
233