Trang chủTRIS3 • BVMF
add
Trisul SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,71 R$ - 8,00 R$
Phạm vi một năm
3,97 R$ - 8,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T BRL
Số lượng trung bình
750,36 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,98 Tr | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 45,18 Tr | 14,36% |
Thu nhập ròng | 41,20 Tr | 35,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,15 | 50,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 37,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,49 Tr | 19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,64 Tr | 67,90% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 10,57% |
Tổng nợ | 1,59 T | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,20 Tr | 35,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 Tr | 104,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,94 Tr | -76,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,03 Tr | 190,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,78 Tr | 219,81% |
Dòng tiền tự do | 20,62 Tr | 151,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
233