Trang chủTRIN • NASDAQ
add
Trinity Capital Inc
14,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+0,14
14,68 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:48:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,41 $
Mức chênh lệch một ngày
14,39 $ - 14,59 $
Phạm vi một năm
12,66 $ - 16,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
940,02 Tr USD
Số lượng trung bình
501,56 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
14,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,67 Tr | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 15,14 Tr | 20,98% |
Thu nhập ròng | 27,09 Tr | 86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,22 | 47,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 Tr | -29,92% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 31,75% |
Tổng nợ | 1,02 T | 30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,09 Tr | 86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,34 Tr | 22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 N | -221,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,21 Tr | -29,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -117,22% |
Dòng tiền tự do | 16,81 Tr | 171,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94