Trang chủTRIN • IDX
add
Perintis Triniti Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
855,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
940,00 Rp - 940,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 940,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 NT IDR
Số lượng trung bình
14,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | -91,10% |
Chi phí hoạt động | 16,54 T | -56,13% |
Thu nhập ròng | 30,40 T | 380,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 354,05 | 3.249,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,09 T | -74,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | -3,49% |
Tổng nợ | 1,63 NT | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 T | 380,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,87 T | -2.682,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,16 T | 10.491,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,44 T | -81,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 T | 50,00% |
Dòng tiền tự do | 84,55 T | 2.079,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
144