Trang chủTRIMODE • KLSE
add
Tri-Mode System (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
813,57 N
Tỷ số P/E
33,78
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,37 Tr | -23,78% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 470,00 N | -45,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -28,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 Tr | 35,84% |
Tổng tài sản | 185,00 Tr | 9,94% |
Tổng nợ | 90,53 Tr | 22,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,00 N | -45,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,00 N | -34,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,88 Tr | -532,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,64 Tr | 689,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | -5,95% |
Dòng tiền tự do | -12,18 Tr | -4.156,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
248