Trang chủTRIM • IDX
add
Trimegah Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
685,00 Rp - 720,00 Rp
Phạm vi một năm
302,00 Rp - 765,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 NT IDR
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 484,24 T | 152,51% |
Chi phí hoạt động | 322,10 T | 192,93% |
Thu nhập ròng | 214,41 T | 213,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,28 | 24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 NT | 115,99% |
Tổng tài sản | 6,39 NT | 66,74% |
Tổng nợ | 4,54 NT | 84,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,41 T | 213,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -791,18 T | -513,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 T | -22,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,40 T | 237,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,82 T | 50,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
295