Trang chủTRIGYN • NSE
add
Trigyn Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,72 ₹ - 107,50 ₹
Phạm vi một năm
92,10 ₹ - 168,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T INR
Số lượng trung bình
70,76 N
Tỷ số P/E
58,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -34,26% |
Chi phí hoạt động | 988,50 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -96,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -95,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,92 Tr | -76,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | 156,08% |
Tổng tài sản | 8,59 T | -4,27% |
Tổng nợ | 1,47 T | -21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -96,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
763