Trang chủTRIFOR • CPH
add
Trifork Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
91,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
90,00 kr - 92,20 kr
Phạm vi một năm
69,20 kr - 130,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T DKK
Số lượng trung bình
14,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,56 Tr | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 649,00 N | -67,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -71,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -69,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | 45,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,61 Tr | 16,14% |
Tổng tài sản | 323,31 Tr | 9,50% |
Tổng nợ | 188,43 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,00 N | -67,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | 282,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,22 Tr | 526,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,92 Tr | -112,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 Tr | 193,38% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -104,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.215