Trang chủTRIFOR • CPH
add
Trifork Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
88,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
88,70 kr - 93,90 kr
Phạm vi một năm
69,20 kr - 101,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T DKK
Số lượng trung bình
10,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,17 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | -118,00 N | -111,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -110,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -114,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,05 Tr | 12,87% |
Tổng tài sản | 323,14 Tr | 5,80% |
Tổng nợ | 189,26 Tr | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 N | -111,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | -67,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 73,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | -223,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -52,00% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -113,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.187