Trang chủTRIFOR • CPH
add
Trifork Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
81,30 kr - 83,00 kr
Phạm vi một năm
69,20 kr - 98,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T DKK
Số lượng trung bình
14,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,39 Tr | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | -7,15% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -5,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -14,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 Tr | 68,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,75 Tr | 5,44% |
Tổng tài sản | 312,26 Tr | -1,44% |
Tổng nợ | 176,35 Tr | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -5,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | 71,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,00 N | 92,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,24 Tr | -304,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 704,00 N | -71,61% |
Dòng tiền tự do | 6,27 Tr | -23,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.197