Trang chủTRIB • NASDAQ
add
Trinity Biotech PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 Tr USD
Số lượng trung bình
70,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | -16,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -106,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,35 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | 39,99% |
Tổng tài sản | 103,29 Tr | 73,79% |
Tổng nợ | 138,47 Tr | 66,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
401