Trang chủTRI • LON
add
Trifast plc
Giá đóng cửa hôm trước
74,60 GBX
Phạm vi một năm
56,00 GBX - 88,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
101,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
151,82 N
Tỷ số P/E
97,02
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,78 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | -151,50 N | 94,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 94,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 Tr | 56,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,26 Tr | 16,16% |
Tổng tài sản | 229,00 Tr | -0,50% |
Tổng nợ | 107,92 Tr | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,50 N | 94,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 Tr | -39,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -463,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | 74,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,50 N | 92,70% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | 85,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.200