Trang chủTRI • ASX
add
TrivarX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
867,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,00 | -99,97% |
Chi phí hoạt động | 431,10 N | -29,41% |
Thu nhập ròng | -426,07 N | -144,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -306,53 N | -763.547,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,95 N | -169,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 47,02% |
Tổng tài sản | 13,48 Tr | 21,83% |
Tổng nợ | 831,22 N | -29,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,07 N | -144,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,73 N | -4.654,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,43 N | 11,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 20,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,15 N | -18,42% |
Dòng tiền tự do | -888,78 N | -64,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4