Trang chủTRI • ASX
add
TrivarX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -48,81 N | -111,25% |
Chi phí hoạt động | 431,10 N | -29,59% |
Thu nhập ròng | -426,07 N | -144,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 872,85 | 2.268,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -460,90 N | -198,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 47,02% |
Tổng tài sản | 13,48 Tr | 21,83% |
Tổng nợ | 831,22 N | -29,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,07 N | -144,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,73 N | -4.654,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,43 N | 11,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 20,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,15 N | -18,42% |
Dòng tiền tự do | -774,12 N | -39,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4