Trang chủTRGU • IDX
add
Cerestar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
182,00 Rp - 195,00 Rp
Phạm vi một năm
169,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT IDR
Số lượng trung bình
60,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,81 T | -53,81% |
Chi phí hoạt động | 13,27 T | 34,75% |
Thu nhập ròng | -26,59 T | -1.691,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | -3.688,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,66 T | 42,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 T | 1.101,65% |
Tổng tài sản | 3,34 NT | -12,97% |
Tổng nợ | 2,41 NT | -14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,59 T | -1.691,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,92 T | -233,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | 95,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,47 T | 42,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,24 T | 950,42% |
Dòng tiền tự do | -5,84 T | 88,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
182