Trang chủTREL • NSE
add
Transindia Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ₹ - 32,90 ₹
Phạm vi một năm
24,73 ₹ - 47,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T INR
Số lượng trung bình
127,70 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,60 Tr | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 113,80 Tr | -35,12% |
Thu nhập ròng | 74,50 Tr | 57,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,54 | 40,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,22 Tr | 166,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,10 Tr | 379,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,50 Tr | 57,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
37