Trang chủTRCY • OTCMKTS
add
Tri City Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 17,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,68 Tr | 16,84% |
Chi phí hoạt động | 15,72 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | 11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,33 Tr | 54,55% |
Tổng tài sản | 1,94 T | — |
Tổng nợ | 1,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
392