Trang chủTRC • KLSE
add
TRC Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
151,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
83,33 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,06 Tr | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | -42,45% |
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -41,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -46,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -196,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,17 Tr | 14,53% |
Tổng tài sản | 937,31 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 392,23 Tr | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -41,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,47 Tr | -80,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 Tr | -19,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,89 Tr | -444,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,82 Tr | -1.291,83% |
Dòng tiền tự do | -21,70 Tr | 84,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
233