Trang chủTRBC • CVE
add
Tribeca Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 661,89 N | -28,62% |
Thu nhập ròng | -680,04 N | 28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,06 N | -43,21% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 105,42 N | -39,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,04 N | 28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,25 N | 45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,23 N | 1,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -839,48 N | 35,63% |
Dòng tiền tự do | -541,10 N | 39,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web