Trang chủTRBC • CVE
add
Tribeca Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 737,76 N | 158,34% |
Thu nhập ròng | -752,70 N | -208,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,68 N | -79,02% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | -20,45% |
Tổng nợ | 144,97 N | 51,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -752,70 N | -208,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,25 N | -144,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -644,38 N | -155,75% |
Dòng tiền tự do | -361,43 N | -93,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web