Trang chủTRB • LON
add
Tribal Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
39,13 GBX - 41,00 GBX
Phạm vi một năm
34,52 GBX - 64,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
87,68 Tr GBP
Số lượng trung bình
473,08 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,53 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 621,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 580,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | 18,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | -22,13% |
Tổng tài sản | 113,07 Tr | -0,50% |
Tổng nợ | 61,60 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 621,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 Tr | -6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | 47,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -137,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | -41,38% |
Dòng tiền tự do | 679,19 N | 213,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
867