Trang chủTRAW • NASDAQ
add
Traws Pharma Inc
1,65 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)+0,020
1,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 19,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 Tr USD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,00 N | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 531,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,70 N | 523,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,20 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 Tr | -2,76% |
Tổng tài sản | 19,06 Tr | 4,90% |
Tổng nợ | 13,06 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 531,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | -22,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 Tr | -21,89% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -33,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
7