Trang chủTRAW • NASDAQ
add
Traws Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,29 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 19,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 Tr USD
Số lượng trung bình
227,43 N
Tỷ số P/E
0,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | 4.694,74% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | -32,97% |
Thu nhập ròng | -915,00 N | 99,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,48 | 99,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 78,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 Tr | -22,53% |
Tổng tài sản | 15,62 Tr | -16,40% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | -41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,00 N | 99,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 Tr | 39,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | -77,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -675,81% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -9,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
7