Trang chủTRANSWORLD • NSE
add
Transworld Shipping Lines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
258,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
255,50 ₹ - 262,59 ₹
Phạm vi một năm
234,12 ₹ - 492,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T INR
Số lượng trung bình
23,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,90 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 438,10 Tr | 12,07% |
Thu nhập ròng | -78,10 Tr | -496,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 | -491,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,78 Tr | -39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,30 Tr | 58,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,10 Tr | -496,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Nhân viên
50