Trang chủTRAC-B • STO
add
Traction AB
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
252,00 kr - 256,00 kr
Phạm vi một năm
243,00 kr - 310,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T SEK
Số lượng trung bình
748,00
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,90 Tr | -79,41% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 40,00% |
Thu nhập ròng | 41,60 Tr | -80,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,65 | -6,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 21,56% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 2,41% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -50,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,60 Tr | -80,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,10 Tr | 0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,60 Tr | -308,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,10 Tr | 13,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,60 Tr | -39,16% |
Dòng tiền tự do | 38,38 Tr | -71,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3