Trang chủTRA • TLV
add
Tarya Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
52,30 ILA - 55,70 ILA
Phạm vi một năm
18,20 ILA - 75,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
157,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
159,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 Tr | -40,22% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -21,43% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -2.749,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,59 | -4.531,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,00 N | -112,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,22 Tr | 55,07% |
Tổng tài sản | 53,62 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 38,03 Tr | 42,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -2.749,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -314,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -114,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,00 N | -2,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -375,63% |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | 14,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
53