Trang chủTRA • TLV
add
Tarya Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
49,40 ILA - 58,90 ILA
Phạm vi một năm
22,90 ILA - 75,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
163,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
40,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 Tr | -37,57% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -42,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,76 | -8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,00 N | -92,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,33 Tr | -3,29% |
Tổng tài sản | 50,74 Tr | -28,68% |
Tổng nợ | 29,98 Tr | -22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -42,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | -121,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | -250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,00 N | -5,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | -123,56% |
Dòng tiền tự do | -7,81 Tr | -140,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
53