Trang chủTR • CVE
add
Troubadour Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 543,35 N | 619,47% |
Thu nhập ròng | -604,19 N | -604,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,12 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,11 N | 13.716,73% |
Tổng tài sản | 7,91 Tr | 254,85% |
Tổng nợ | 350,21 N | -44,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,19 N | -604,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,26 N | 417,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,34 N | -26,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,18 N | 21,53% |
Dòng tiền tự do | 65,71 N | 962,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web