Trang chủTQN • FRA
add
Toyo Seikan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 €
Mức chênh lệch một ngày
21,00 € - 21,00 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 21,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
589,37 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,17 T | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 21,53 T | -15,65% |
Thu nhập ròng | 17,61 T | 1.664,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 1.576,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,58 T | 54,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,84 T | 9,72% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -1,42% |
Tổng nợ | 494,46 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,61 T | 1.664,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
18.830