Trang chủTPZ • TSE
add
Topaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 $
Mức chênh lệch một ngày
25,53 $ - 25,86 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 29,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CAD
Số lượng trung bình
297,94 N
Tỷ số P/E
72,33
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,16 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 64,75 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | 98,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 68,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,86 Tr | 17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,86 T | 16,06% |
Tổng nợ | 579,07 Tr | 46,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | 98,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,74 Tr | 13,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,57 Tr | -1.114,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,32 Tr | 12,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 N | 75,66% |
Dòng tiền tự do | 51,33 Tr | -19,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13