Trang chủTPZ • TSE
add
Topaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 $
Mức chênh lệch một ngày
25,55 $ - 25,76 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 29,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CAD
Số lượng trung bình
306,63 N
Tỷ số P/E
61,84
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,19 Tr | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 34,43 Tr | -25,39% |
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | 58,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,69 | 53,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,48 Tr | 22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,00 N | — |
Tổng tài sản | 1,83 T | 10,46% |
Tổng nợ | 578,60 Tr | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | 58,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,73 Tr | 17,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,21 Tr | 72,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,22 Tr | -285,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,00 N | 110,71% |
Dòng tiền tự do | 46,51 Tr | 216,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13