Trang chủTPST • NASDAQ
add
Tempest Therapeutics Inc
10,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,54%)-0,055
10,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:31:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 11,02 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,53 Tr USD
Số lượng trung bình
74,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,07 | 62,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,90 Tr | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 Tr | -54,12% |
Tổng tài sản | 24,48 Tr | -41,94% |
Tổng nợ | 14,70 Tr | -41,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,43 Tr | -53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | -73,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 Tr | -501,58% |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | -112,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21