Trang chủTPRIME • BKK
add
Thailand Prime Prprty Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ฿ - 6,85 ฿
Phạm vi một năm
6,00 ฿ - 8,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T THB
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,36 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | -20,05% |
Thu nhập ròng | 87,97 Tr | -1,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,91 | -4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,94 Tr | -3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,55 Tr | -4,13% |
Tổng tài sản | 9,14 T | -1,39% |
Tổng nợ | 2,70 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,97 Tr | -1,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,03 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,16 Tr | 5,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,13 Tr | -145,53% |
Dòng tiền tự do | 65,66 Tr | 0,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.600