Trang chủTPLPLASTEH • NSE
add
TPL Plastech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,55 ₹ - 71,55 ₹
Phạm vi một năm
60,01 ₹ - 115,37 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T INR
Số lượng trung bình
61,75 N
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 903,95 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 98,14 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 54,74 Tr | 22,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,83 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,81 Tr | -0,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,74 Tr | 22,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
194