Trang chủTPLAS • BKK
add
Thai Plastic Industrial (1994) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,94 ฿ - 0,98 ฿
Phạm vi một năm
0,86 ฿ - 1,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
256,50 Tr THB
Số lượng trung bình
780,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,56 Tr | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | -8,59% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | -12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,42 Tr | 9,57% |
Tổng tài sản | 370,89 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 52,67 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | -12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 Tr | -0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,90 Tr | 484,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,00 N | -60,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,98 Tr | 58,17% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | -41,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
265