Trang chủTPIA • IDX
add
Chandra Asri Pacific PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.800,00 Rp - 8.050,00 Rp
Phạm vi một năm
5.275,00 Rp - 10.675,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
683,44 NT IDR
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
27,24
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 483,95% |
Chi phí hoạt động | 46,89 Tr | 87,89% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 9.156,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,35 | 1.652,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,14 Tr | -903,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 89,47% |
Tổng tài sản | 10,38 T | 98,58% |
Tổng nợ | 5,51 T | 137,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 195,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 9.156,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,91 Tr | 262,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,32 Tr | -355,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 1.355,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 911,87% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -3.615,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.832