Trang chủTPG • NASDAQ
add
TPG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,41 $
Mức chênh lệch một ngày
52,22 $ - 54,13 $
Phạm vi một năm
37,52 $ - 72,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
641,68
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 920,54 Tr | 23,70% |
Chi phí hoạt động | 213,14 Tr | 5,38% |
Thu nhập ròng | 14,94 Tr | 206,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 186,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 40,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,52 Tr | 307,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -0,80% |
Tổng tài sản | 11,97 T | 18,82% |
Tổng nợ | 8,41 T | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,94 Tr | 206,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,87 Tr | 79,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | 56,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,84 Tr | 47,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,94 Tr | 861,58% |
Dòng tiền tự do | 345,46 Tr | 6,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900