Trang chủTPED • SGX
add
Ptt Exploration & Prod TH SDR
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
3,64 $ - 5,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,79 T THB
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 956,31 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 392,55 Tr | -23,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,46 | -21,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,12 | -31,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | -12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -32,46% |
Tổng tài sản | 29,03 T | 6,31% |
Tổng nợ | 13,09 T | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,55 Tr | -23,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | -22,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,53 Tr | -6,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -917,34 Tr | -388,09% |
Dòng tiền tự do | 254,16 Tr | -68,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.592