Trang chủTPED • SGX
add
Ptt Exploration & Prod TH SDR
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,32 $
Phạm vi một năm
4,18 $ - 6,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,26 T THB
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 773,81 Tr | -14,62% |
Thu nhập ròng | 538,85 Tr | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,97 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,49 | -13,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 0,24% |
Tổng tài sản | 28,40 T | 7,66% |
Tổng nợ | 12,63 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,85 Tr | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -18,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -226,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,23 Tr | -26,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,48 Tr | -113,38% |
Dòng tiền tự do | 273,09 Tr | -52,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.592