Trang chủTPCS • NASDAQ
add
TechPrecision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,26 $ - 5,45 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 6,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,20 Tr USD
Số lượng trung bình
81,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 Tr | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -5,51% |
Thu nhập ròng | -597,00 N | 59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 | 55,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,00 N | 107,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,00 N | 120,07% |
Tổng tài sản | 32,14 Tr | -10,07% |
Tổng nợ | 23,93 Tr | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,00 N | 59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 646,00 N | 503,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 976,00 N | 3.248,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -884,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 N | 44,68% |
Dòng tiền tự do | -311,75 N | 80,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152