Trang chủTPC • NYSE
add
Tutor Perini Corp
23,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,89 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:39 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,91 $
Mức chênh lệch một ngày
23,42 $ - 24,10 $
Phạm vi một năm
7,83 $ - 34,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T USD
Số lượng trung bình
403,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 80,70 Tr | 27,96% |
Thu nhập ròng | -100,86 Tr | -173,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,31 | -167,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,92 | -170,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,02 Tr | -9.988,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,40 Tr | -0,90% |
Tổng tài sản | 4,39 T | -2,21% |
Tổng nợ | 3,15 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,86 Tr | -173,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,56 Tr | -78,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | 77,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 108,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,91 Tr | -61,88% |
Dòng tiền tự do | 73,80 Tr | 29,16% |
Giới thiệu
Tutor Perini Corporation is one of the largest general contractors in the United States as a result of the merger of Perini Corporation and Tutor-Saliba Corporation in 2008. At the end of 2013, it reported annual revenue of approximately $4.2 billion. Tutor Perini is headquartered in Sylmar, California, and works on construction projects throughout North America. Specific areas of focus are civil infrastructures such as bridges, highways, tunnels, airports, and mass transit systems, building infrastructure, and specialty contracting. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
8.200