Trang chủTPC • KLSE
add
TPC Plus Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
84,09 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,01 Tr | 6,09% |
Chi phí hoạt động | -11,19 Tr | -142,14% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -87,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 Tr | 185,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,02 Tr | 28,99% |
Tổng tài sản | 323,59 Tr | 4,85% |
Tổng nợ | 197,87 Tr | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 Tr | -15,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,24 Tr | 170,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | -94,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,05 Tr | 16,92% |
Dòng tiền tự do | 13,01 Tr | 128,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
429