Trang chủTPC • ASX
add
TPC Consolidated Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 11,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,74 Tr | 50,59% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | 13,19% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -23,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,35 N | -87,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | -22,55% |
Tổng tài sản | 71,43 Tr | 23,53% |
Tổng nợ | 33,57 Tr | 21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | 6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 1.277,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 294,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 134,32% |
Dòng tiền tự do | 370,64 N | -80,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
57