Trang chủTPC • ASX
add
TPC Consolidated Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 6,76 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 9,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
757,00
Tỷ số P/E
252,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,65%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,82 Tr | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -439,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | -439,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,59 N | -192,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -112,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | 19,84% |
Tổng tài sản | 68,56 Tr | 4,60% |
Tổng nợ | 39,07 Tr | 23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -439,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 403,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -4,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -379,44 N | 71,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 63,91% |
Dòng tiền tự do | -451,52 N | -161,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
57