Trang chủTPB • NYSE
add
Turning Point Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
95,34 $
Mức chênh lệch một ngày
90,02 $ - 110,55 $
Phạm vi một năm
47,53 $ - 110,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T USD
Số lượng trung bình
393,06 N
Tỷ số P/E
40,73
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,63 Tr | 25,11% |
Chi phí hoạt động | 38,39 Tr | 41,41% |
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | 11,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | -11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 10,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,13 Tr | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,92 Tr | -22,67% |
Tổng tài sản | 595,79 Tr | 0,72% |
Tổng nợ | 370,96 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | 11,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 Tr | -12,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -24.357,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | 182,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,28 Tr | -8,66% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | 18,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310