Trang chủTOYOVEN • KLSE
add
Toyo Ventures Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,48 Tr | -29,50% |
Chi phí hoạt động | 148,00 Tr | 3.887,15% |
Thu nhập ròng | -144,29 Tr | -14.442,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -825,68 | -20.436,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,74 Tr | -7,32% |
Tổng tài sản | 696,26 Tr | 21,07% |
Tổng nợ | 348,66 Tr | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,29 Tr | -14.442,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
244