Trang chủTOYO • NASDAQ
add
TOYO Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 7,13 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 8,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,63 Tr USD
Số lượng trung bình
69,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,55 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | 219,94% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -82,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -82,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 Tr | -35,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,19 Tr | -32,34% |
Tổng tài sản | 353,62 Tr | 46,46% |
Tổng nợ | 283,38 Tr | 68,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -82,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,02 Tr | 83,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,60 Tr | -184,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,32 Tr | 23,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,76 Tr | -23,12% |
Dòng tiền tự do | -14,93 Tr | -473,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
528