Trang chủTOWR • IDX
add
Sarana Menara Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
580,00 Rp - 595,00 Rp
Phạm vi một năm
442,00 Rp - 870,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,57 NT IDR
Số lượng trung bình
41,82 Tr
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 NT | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | 0,09% |
Thu nhập ròng | 849,19 T | 5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,66 | 2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 NT | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,15 T | -66,17% |
Tổng tài sản | 77,63 NT | 6,93% |
Tổng nợ | 57,73 NT | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,19 T | 5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 NT | 52,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 NT | 3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 NT | -960,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 NT | -196,22% |
Dòng tiền tự do | 1,15 NT | -17,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.745