Trang chủTOWN • NASDAQ
add
TowneBank
32,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,76 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,58 $
Mức chênh lệch một ngày
32,62 $ - 33,14 $
Phạm vi một năm
29,43 $ - 38,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T USD
Số lượng trung bình
321,03 N
Tỷ số P/E
14,64
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,39 Tr | 14,11% |
Chi phí hoạt động | 131,50 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 38,98 Tr | -9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | -20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 43,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,47 Tr | 16,53% |
Tổng tài sản | 19,68 T | 14,51% |
Tổng nợ | 17,28 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,98 Tr | -9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.907