Trang chủTOWN • NASDAQ
add
TowneBank
33,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,93 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,24 $
Mức chênh lệch một ngày
33,63 $ - 34,09 $
Phạm vi một năm
25,70 $ - 38,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T USD
Số lượng trung bình
238,37 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,62 Tr | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 127,09 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 45,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | 29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,82 Tr | 31,51% |
Tổng tài sản | 17,51 T | 3,72% |
Tổng nợ | 15,29 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 45,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,88 Tr | 217,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,20 Tr | -263,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,17 Tr | 1.032,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,14 Tr | 18,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.704