Trang chủTOURN • STO
add
Tourn International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,23 kr - 4,70 kr
Phạm vi một năm
3,07 kr - 9,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
41,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,78 Tr | -1,96% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -49,04% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 42,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,50 | 41,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 82,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | -80,88% |
Tổng tài sản | 42,25 Tr | -21,81% |
Tổng nợ | 21,80 Tr | 32,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 42,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -773,50 N | 89,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -810,00 N | 53,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -135,34% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | 57,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
11