Trang chủTOUR • NASDAQ
add
Tuniu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,76 Tr USD
Số lượng trung bình
210,70 N
Tỷ số P/E
23,75
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,82%
0,67%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,85 Tr | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 78,87 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | -66,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | -70,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 Tr | -27,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -15,00% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -6,63% |
Tổng nợ | 884,30 Tr | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | -66,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |