Trang chủTOUCHWOOD • NSE
add
Touchwood Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,60 ₹ - 103,31 ₹
Phạm vi một năm
74,00 ₹ - 176,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T INR
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,41 Tr | 329,90% |
Chi phí hoạt động | 153,61 Tr | 331,45% |
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 384,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 12,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,70 Tr | 249,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,73 Tr | -15,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 384,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
29