Trang chủTOU • ASX
add
TLOU Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
111,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,67%
1,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 461,94 N | -42,14% |
Thu nhập ròng | -506,64 N | 58,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,91 N | 43,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,58 N | -91,63% |
Tổng tài sản | 81,88 Tr | 5,61% |
Tổng nợ | 20,51 Tr | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,64 N | 58,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,24 N | 120,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,98 N | 76,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,45 N | -93,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,28 N | -116,14% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 64,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web