Trang chủTOTZF • OTCMKTS
add
Total Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 $
Mức chênh lệch một ngày
7,31 $ - 7,31 $
Phạm vi một năm
6,09 $ - 8,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,91 Tr | 23,07% |
Chi phí hoạt động | 36,72 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | 22,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,01 Tr | 12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,08 Tr | 44,50% |
Tổng tài sản | 999,57 Tr | 6,15% |
Tổng nợ | 413,32 Tr | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | 22,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,55 Tr | 52,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | 70,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,24 Tr | -129,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,66 Tr | 1.020,65% |
Dòng tiền tự do | 26,44 Tr | 5.720,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.051