Trang chủTOTL • IDX
add
Total Bangun Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
830,00 Rp - 855,00 Rp
Phạm vi một năm
478,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 NT IDR
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
8,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,90 T | 33,93% |
Chi phí hoạt động | 100,59 T | 77,04% |
Thu nhập ròng | 98,70 T | 64,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 22,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,67 T | 73,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 NT | 22,02% |
Tổng tài sản | 3,62 NT | 10,73% |
Tổng nợ | 2,52 NT | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,70 T | 64,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,54 T | 1.728,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,08 T | 45,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,75 T | -86,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,24 T | 27,51% |
Dòng tiền tự do | 149,43 T | 586,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
505