Trang chủTOTL • IDX
add
Total Bangun Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.075,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 Rp - 1.080,00 Rp
Phạm vi một năm
478,00 Rp - 1.130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 NT IDR
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | 41,83% |
Chi phí hoạt động | 108,92 T | 63,44% |
Thu nhập ròng | 120,76 T | 78,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | 25,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,68 T | 42,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 NT | 31,80% |
Tổng tài sản | 3,83 NT | 17,65% |
Tổng nợ | 2,60 NT | 21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,76 T | 78,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,76 T | -14,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 T | 95,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 T | 920,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,63 T | 1.342,92% |
Dòng tiền tự do | 87,57 T | -50,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
496