Trang chủTOTAL • NSE
add
Total Transport Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,02 ₹ - 76,00 ₹
Phạm vi một năm
61,99 ₹ - 132,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
50,88 N
Tỷ số P/E
46,37
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 52,76% |
Chi phí hoạt động | 100,68 Tr | 16,45% |
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 279,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 148,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,41 Tr | 263,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,39 Tr | -42,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 279,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
384