Trang chủTOT • ASX
add
360 Capital REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
137,01 N
Tỷ số P/E
71,55
Tỷ lệ cổ tức
6,90%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 83,50 N | 2,45% |
Thu nhập ròng | -283,50 N | 97,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | 97,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,00 N | -92,03% |
Tổng tài sản | 201,53 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 76,40 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,50 N | 97,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 19,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -623,00 N | 27,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,50 N | -414,58% |
Dòng tiền tự do | 964,50 N | 7,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web