Trang chủTOSK • IDX
add
Pt Topindo Solusi Komunika
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 165,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
346,62 T IDR
Số lượng trung bình
278,14 Tr
Tỷ số P/E
35,79
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,02 T | -27,89% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | -34,75% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 62,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 129,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 85,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,24 T | 20,18% |
Tổng tài sản | 218,69 T | 10,90% |
Tổng nợ | 59,12 T | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 62,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,04 T | 887,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -5,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | 204,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 T | 1.460,41% |
Dòng tiền tự do | 13,66 T | 6.751,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
152