Trang chủTOSK • IDX
add
Pt Topindo Solusi Komunika
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 165,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
218,76 T IDR
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,85 T | -29,00% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | -21,88% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | 11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 54,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,95 T | -9,97% |
Tổng tài sản | 217,69 T | 11,24% |
Tổng nợ | 62,26 T | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | 11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 T | 94,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 63,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | -99,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 T | -105,89% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
150