Trang chủTOSK • IDX
add
Topindo Solusi Komunika Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
71,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
323,77 T IDR
Số lượng trung bình
84,76 Tr
Tỷ số P/E
28,48
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 441,71 T | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -47,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -34,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,56 T | 28,80% |
Tổng tài sản | 212,51 T | -0,40% |
Tổng nợ | 51,79 T | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -47,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,71 T | 175,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 87,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 T | -117,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 T | 360,18% |
Dòng tiền tự do | 6,43 T | 132,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
135